Dầu nhớt Shell, dầu thủy lực Shell, dau truyền nhiệt, dầu máy nén lạnh, dầu máy nén khí, dầu bánh răng, dầu hộp số Shell, dầu tuốc bin Shell,Dầu nhớt BP, dầu thủy lực BP,dau truyền nhiệt BP,, dầu máy nén lạnh, dầu máy nén khí, dầu bánh răng, dầu hộp số BP, dầu tuốc bin BP,
Trang
- Trang chủ
- GIỚI THIỆU
- Dầu truyền nhiệt
- Dầu nhớt Shell Dầu nhớt Bp Dầu nhớt Castrol Dầu nh...
- Mỡ đa dụng
- Dầu hộp số
- Dầu hàng hải
- Dầu động cơ Shell
- Dầu tuốc bin
- Dầu máy biến thế
- Dầu máy nén lạnh
- Dầu máy nén khí
- Mỡ công nghiệp
- Dầu tuần hoàn shell
- Dầu truyền nhiệt shell
- Dầu bánh răng shell
- Dầu Thủy Lực Shell
- LIÊN HỆ
- Sản phẩm
- Tin tức
Chủ Nhật, 29 tháng 7, 2012
Dầu thuỷ lực Total Azolla ZS 32
Dầu thuỷ lực chất lượng cao - Dầu thuỷ lực Total Azolla ZS 32
Dầu thuỷ lực Total Azolla ZS 32
CÔNG DỤNG
Dùng cho các hệ thống thuỷ lực làm việc trong điều kiện vô cùng khắc nghiệt: máy công cụ, máy ép khuôn, máy dập, các thiết bị công nghiệp và các thiết bị công trình.
Dùng trong rất nhiều công dụng khác, khi tính chất chống mài mòn và đa năng của dầu là ưu tiên hàng đầu: hộp số tải trọng nhẹ, ổ đỡ trượt và ổ đỡ lăn, máy nén, động cơ trợ động, và các hệ thống kiểm tra được trang bị hệ thống lọc tinh.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
AFNOR NF E 48 - 603 HM
VICKERS M - 29 50S, - I - 286S
ISO 6743/4 HM
CINCINNATI 68, P 69, P70
DIN 51524 P 2 HLP
DENISON HF0 - HF2
ƯU ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM
Tính chất chống mài mòn tốt giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Độ ổn định nhiệt tuyệt hảo tránh tạo cặn ngay cả khi nhiệt độ tăng cao.
Độ ổn định ôxy - hoá cao giúp kéo dài tuổi thọ của dầu.
Dầu có thể được lọc dễ dàng ngay cả khi lẫn nước.
Độ ổn định thuỷ phân hữu hiệu giúp tránh nghẹt bộ lọc.
Chống gỉ và chống ăn mòn thiết bị.
Chống tạo bọt và giải phóng khí nhờ các phụ gia không chứa sillicon.
Tính tách nhũ tốt đảm bảo tách nước nhanh nếu có lẫ nước trong hệ thống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
AZOLLA ZS
Phương pháp
Đơn vị
32
46
68
100
Tỷ trọng ở 150C
Độ nhớt ở 400C
Độ nhớt ở 1000C
Chỉ số độ nhớt
Điểm chớp cháy
Cleveland
Điểm đông đặc
ISO 3675
ISO 3104
ISO 3104
ISO 2909
ISO 2592
ISO 3016
3
Kg/m
2
mm /s
2
mm /s
-
0
C
0
C
870
32
5.4
102
210
-27
877
46
6.8
100
230
-24
884
68
8.7
100
240
-21
886
100
11.4
100
250
-18...
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét